TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

CHI TIẾT 9 BƯỚC LẬP KẾ HOẠCH MARKETING HOÀN CHỈNH CHO SME

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Kế hoạch Marketing là gì?
  • 2. Phân loại kế hoạch Marketing phổ biến 
  • 3. Lập kế hoạch Marketing cần có những gì?
  • 5. 9 bước xây dựng bản kế hoạch marketing hoàn chỉnh
    • 5.1. Nghiên cứu thị trường
    • 5.2. Xác định mục tiêu marketing
    • 5.3. Xác định đối tượng khách hàng
    • 5.4. Xác định thông điệp và giá trị
    • 5.5. Xác định USP
    • 5.6. Chọn công cụ và kênh Marketing phù hợp
    • 5.7. Xác định ngân sách
    • 5.8. Lập kế hoạch triển khai chi tiết 
    • 5.9. Đánh giá, điều chỉnh và báo cáo 
  • 6. Một số sai lầm khi xây dựng kế hoạch Marketing
  • 7. Download kế hoạch Marketing mẫu mới nhất 2025

Bí quyết để một chiến dịch marketing thành công bắt đầu từ kế hoạch rõ ràng. Trong bài viết này, hãy cùng Tony Dzung khám phá từng bước quan trọng để xây dựng một kế hoạch marketing hoàn chỉnh và tối ưu hóa hiệu quả công việc của doanh nghiệp.

1. Kế hoạch Marketing là gì?

Kế hoạch marketing là một bản chiến lược chi tiết, giúp doanh nghiệp tổ chức, triển khai và theo dõi các chiến dịch tiếp thị trong một khoảng thời gian cụ thể.

Một kế hoạch marketing có thể bao gồm các chiến lược riêng biệt dành cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, nhưng tất cả đều hướng đến một mục tiêu chung: tăng trưởng doanh thu bán hàng.

Kế hoạch marketing - 3 Bài học đơn giản mà giám đốc Marketing cần có

Tóm lại, kế hoạch marketing là bản đồ chỉ dẫn doanh nghiệp từ việc xác định mục tiêu đến việc thực hiện các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Đồng thời, nó giúp đo lường sự thành công và tác động của các chiến lược marketing lên thị trường.

Để triển khai hiệu quả các hoạt động marketing, marketer cần nhận thức rõ ràng sự khác biệt giữa chiến lược marketing (Marketing Strategy)kế hoạch marketing (Marketing Plan). Mặc dù có liên quan chặt chẽ, nhưng hai khái niệm này không thể thay thế nhau.

Tiêu chí

Chiến lược Marketing

Kế hoạch Marketing

Định nghĩa

Là các phương án và định hướng cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn để đạt mục tiêu dài hạn của mình.

Là bản mô tả chi tiết các hoạt động cụ thể sẽ được thực hiện nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh đề ra.

Mục đích

Giúp doanh nghiệp định hướng, xác định rõ cách thức để hoàn thành mục tiêu tổng quát, dài hạn.

Cung cấp lộ trình rõ ràng, cụ thể để triển khai chiến lược trong một thời kỳ nhất định.

Nội dung chính

Bao gồm các yếu tố như đối tượng mục tiêu, kênh tiếp cận chủ lực, nội dung chính, các công cụ hỗ trợ marketing và cách đo lường hiệu quả.

Bao gồm các hoạt động cụ thể, ngân sách, timeline chi tiết, người phụ trách từng hoạt động và kế hoạch đo lường kết quả thực hiện.

Thời gian

Dài hạn, định hướng lâu dài.

Ngắn hạn hoặc trung hạn, thường tính theo quý, năm, hoặc theo chiến dịch.

Tính linh hoạt

Thường ổn định và ít thay đổi.

Linh hoạt, có thể điều chỉnh dựa vào kết quả đánh giá thực tế trong quá trình triển khai.

Ví dụ: Thế Giới Di Động

  • Chiến lược marketing: Thế Giới Di Động lựa chọn chiến lược xây dựng hình ảnh thương hiệu là chuỗi bán lẻ hàng đầu với dịch vụ khách hàng vượt trội. Thương hiệu tập trung mạnh vào việc tối ưu trải nghiệm khách hàng, tăng độ phủ thương hiệu qua cả kênh online lẫn offline và sử dụng các công cụ đo lường hành vi khách hàng chi tiết.
  • Kế hoạch marketing: Trong năm 2025, kế hoạch marketing của Thế Giới Di Động bao gồm các chiến dịch giảm giá lớn hàng quý, chương trình khuyến mãi đặc biệt vào các dịp lễ, tết, triển khai quảng cáo đa kênh (Facebook, TikTok, YouTube), tổ chức sự kiện trải nghiệm sản phẩm và đánh giá hiệu quả dựa trên các chỉ số như doanh số, traffic, lượt tương tác.

2. Phân loại kế hoạch Marketing phổ biến 

Mỗi doanh nghiệp sẽ có kế hoạch marketing khác nhau, tùy vào ngành nghề, quy mô và chiến lược phát triển của mình. Tuy nhiên, có một số dạng kế hoạch phổ biến mà các thương hiệu thường sử dụng để đảm bảo hiệu quả chiến lược.

  • Kế hoạch marketing theo quý hoặc năm: Đây là chiến lược dài hạn, giúp doanh nghiệp hoạch định các hoạt động marketing trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo quý hoặc theo năm. Mục tiêu là để thương hiệu có cái nhìn tổng thể về các mục tiêu lớn và chuẩn bị nguồn lực cho từng giai đoạn.
  • Kế hoạch marketing trên các phương tiện truyền thông xã hội: Loại kế hoạch này tập trung vào các chiến lược, nội dung và hoạt động mà thương hiệu sẽ thực hiện trên các nền tảng xã hội. Quá đó doanh nghiệp có thể xây dựng cộng đồng, tăng cường nhận diện và tương tác trực tiếp với khách hàng mục tiêu.
  • Kế hoạch marketing nội dung: Nội dung là yếu tố then chốt trong việc xây dựng chiến lược marketing hiện đại. Kế hoạch này chủ yếu làm rõ loại hình nội dung cần sản xuất, từ blog, video đến các bài viết trên mạng xã hội, nhằm mục đích thu hút khách hàng và nâng cao giá trị thương hiệu.
  • Kế hoạch marketing cho sản phẩm mới: Khi tung ra sản phẩm mới, doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng để sản phẩm được khách hàng đón nhận. Kế hoạch này sẽ xác định các chiến lược quảng bá, các thông điệp cần truyền tải và phương pháp tiếp cận khách hàng để đạt được mục tiêu bán hàng.
  • Kế hoạch marketing trả phí (Paid Marketing Plan): Kế hoạch này tập trung vào việc sử dụng quảng cáo trả tiền (Google Ads, Facebook Ads, v.v.) để tăng cường nhận diện thương hiệu và đạt kết quả nhanh chóng, giúp tối ưu hóa chi phí và gia tăng doanh thu.
Phân loại các kế hoạch marketing phổ biến
Phân loại các kế hoạch marketing phổ biến

3. Lập kế hoạch Marketing cần có những gì?

Để xây dựng một kế hoạch marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần phải chuẩn bị các yếu tố cơ bản, đảm bảo mọi chiến lược và hoạt động đều hướng tới mục tiêu chung của công ty. Một kế hoạch marketing hoàn chỉnh sẽ bao gồm những phần sau:

8 yếu tố cần có khi lập kế hoạch Marketing
8 yếu tố cần có khi lập kế hoạch Marketing

1 - Executive Summary – Tóm tắt hoạt động

Bản tóm tắt hoạt động là phần khái quát ngắn gọn về các chiến lược và ý tưởng marketing mà doanh nghiệp dự định triển khai. Mục đích của phần này là giúp ban lãnh đạo hiểu rõ được tầm quan trọng và tính khả thi của kế hoạch. 

Một bản tóm tắt hiệu quả phải đưa ra cái nhìn toàn diện về những gì doanh nghiệp muốn đạt được và cách thức thực hiện, từ đó tạo nền tảng để quyết định các bước tiếp theo. Đồng thời, nó đánh giá mức độ khả thi của kế hoạch, xác định tỷ lệ phần trăm khả năng thực hiện thành công. 

2 - Current Marketing Situation – Tình hình marketing hiện tại của doanh nghiệp

Phần này cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình hình marketing hiện tại của công ty, các sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đang cung cấp, cũng như vị trí của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp. Cần phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược marketing chung, bao gồm:

  • Thị trường mục tiêu: Doanh nghiệp đang nhắm đến đối tượng khách hàng nào? Đặc điểm của khách hàng là gì? Cần nắm rõ đối tượng khách hàng mục tiêu để tối ưu chiến lược.
  • Đối thủ cạnh tranh: Ai là đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp? Các đối thủ này có những điểm mạnh, điểm yếu nào và doanh nghiệp có thể khai thác cơ hội gì từ đó?
  • Sản phẩm/dịch vụ: Các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp có gì nổi bật, có thể giải quyết vấn đề gì cho khách hàng mục tiêu?
  • Chiến lược marketing hiện tại: Doanh nghiệp đang thực hiện những chiến lược marketing nào? Các chiến lược này có hiệu quả hay không và nếu không, vấn đề ở đâu?
  • Kết quả marketing hiện tại: Doanh nghiệp đã đạt được những thành quả gì từ các chiến dịch marketing trước đây? Có những thách thức gì trong việc thực hiện các chiến lược này?

3 - SWOT – Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức

Phân tích này giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội đang tồn tại trong thị trường, như xu hướng tiêu dùng mới hoặc sự thay đổi trong công nghệ. Để làm được điều này, marketers có thể sử dụng mô hình SWOT, giúp nhận diện cơ hộithách thức từ bên trong doanh nghiệp và bên ngoài thị trường.

  • Strengths (Điểm mạnh): Nhận diện những lợi thế nội tại của doanh nghiệp, như thương hiệu mạnh, sản phẩm chất lượng hoặc đội ngũ nhân viên tài năng. 
  • Weaknesses (Điểm yếu): Xác định những yếu tố cần cải thiện, chẳng hạn như quy trình vận hành chưa hiệu quả hoặc thiếu hụt tài chính. 
  • Opportunities (Cơ hội): Những yếu tố từ bên ngoài, như thay đổi xu hướng tiêu dùng hoặc sự phát triển công nghệ, có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng trưởng.
  • Threats (Mối đe dọa): Những yếu tố từ bên ngoài có thể gây rủi ro, như sự cạnh tranh gia tăng hoặc thay đổi trong quy định pháp lý. 

4 - Objectives – Mục tiêu

Mục tiêu là phần cốt lõi của kế hoạch marketing. Các mục tiêu này sẽ quyết định hướng đi và chiến lược cụ thể cho các hoạt động marketing. Mục tiêu cần được xác định rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường được. Những mục tiêu này có thể bao gồm:

  • Tăng doanh thu: Mục tiêu gia tăng doanh thu là một trong những mục tiêu chính trong kế hoạch marketing. Ví dụ, doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới.
  • Tăng lượng khách hàng mới: Mục tiêu này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và thu hút thêm nhiều khách hàng tiềm năng.
  • Tăng nhận diện thương hiệu: Xây dựng thương hiệu mạnh, tạo sự nhận biết từ khách hàng và duy trì sự hiện diện trong tâm trí khách hàng.
  • Tăng thị phần: Mục tiêu này đòi hỏi chiến lược marketing phải cạnh tranh mạnh mẽ hơn trên thị trường, để giành được thị phần từ đối thủ.
  • Mối quan hệ tốt hơn với khách hàng hiện tại: Mục tiêu này hướng đến việc duy trì và gia tăng sự trung thành của khách hàng hiện tại thông qua các chiến lược giữ chân khách hàng.

Để đảm bảo các mục tiêu này có tính khả thi và hiệu quả, người làm marketing nên áp dụng mô hình SMART, giúp mục tiêu trở nên cụ thể và dễ dàng theo dõi.

5 - Marketing Strategy – Chiến lược Marketing

Chiến lược marketing đóng vai trò then chốt trong kế hoạch marketing của doanh nghiệp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp xác định được hướng đi, phương pháp tiếp cận khách hàng hiệu quả và tối ưu hóa các nguồn lực hiện có.

6 - Action Programs – Chương trình hành động

Chương trình hành động giúp doanh nghiệp triển khai kế hoạch marketing một cách chi tiết và hiệu quả. Mỗi hoạt động trong chương trình hành động cần phải có một mục tiêu cụ thể, thời gian thực hiện rõ ràng và người chịu trách nhiệm. Những bước hành động này sẽ bao gồm:

  • Mục tiêu cụ thể: Các hoạt động cần có mục tiêu rõ ràng, đo lường được để đảm bảo rằng mỗi bước đều tiến gần hơn đến mục tiêu chung của chiến lược marketing.
  • Nội dung hoạt động: Mỗi hoạt động cần phải có kế hoạch chi tiết về những việc sẽ làm và cách thực hiện chúng.
  • Thời gian thực hiện: Mỗi hoạt động cần phải có thời gian hoàn thành cụ thể để đảm bảo tiến độ.
  • Người chịu trách nhiệm: Mỗi hoạt động cần được phân công trách nhiệm rõ ràng nhằm tăng tính chủ động, đảm bảo mọi người đều biết nhiệm vụ của mình và có thể theo dõi tiến độ thực hiện.
  • Ngân sách: Xác định ngân sách dành cho mỗi hoạt động là một phần quan trọng giúp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa các chiến lược.

7 - Project Profit-and-Loss Statement – Dự tính lỗ lãi

Hạng mục này giúp dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận của chiến dịch marketing. Doanh nghiệp cần phải tính toán chi tiết các khoản chi phí như quảng cáo, chi phí vận hành và các yếu tố khác để đảm bảo lợi nhuận đạt được từ chiến dịch marketing.

8 - Controls – Kiểm soát

Để chiến lược marketing thực sự hiệu quả, cần có sự giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình triển khai. Đội ngũ kiểm soát sẽ theo dõi tiến độ thực hiện và điều chỉnh kịp thời những sai sót hoặc yếu tố cần cải thiện, nhằm đảm bảo mục tiêu cuối cùng được đạt được.

5. 9 bước xây dựng bản kế hoạch marketing hoàn chỉnh

Trong kinh doanh, “bán hàng mà không có kế hoạch marketing” giống như ra biển mà không có bản đồ – bạn sẽ tốn nhiều thời gian, tiền bạc nhưng ít khi đến đích. Một kế hoạch marketing hoàn chỉnh giúp doanh nghiệp:

  • Định hướng rõ ràng.
  • Sử dụng ngân sách hiệu quả.
  • Tăng khả năng cạnh tranh.

Bài viết này sẽ hướng dẫn 9 bước lập kế hoạch marketing từ A–Z, kèm ví dụ và checklist để bạn áp dụng ngay.

Các bước xây dựng kế hoạch marketing
Các bước xây dựng kế hoạch marketing

5.1. Nghiên cứu thị trường

Mục tiêu: Hiểu rõ bức tranh thị trường, đối thủ và khách hàng để tránh làm marketing “mù mờ”.

Cách thực hiện:

  • Tìm hiểu thị trường:
    • Vào Google Trends → gõ từ khóa sản phẩm/dịch vụ → xem xu hướng tìm kiếm tăng hay giảm.
    • Đọc báo cáo ngành (Vietnam Report, Nielsen, Q&Me) → nắm quy mô và xu hướng.
    • Lướt nhóm Facebook, diễn đàn ngành → đọc phản hồi thực tế của khách hàng.
  • Khảo sát khách hàng:
    • Tạo Google Form với 5–7 câu hỏi về nhu cầu, thói quen, vấn đề họ gặp.
    • Gửi form cho khách hàng cũ hoặc nhóm tiềm năng.
    • Có thể phỏng vấn trực tiếp 5–10 người để hiểu sâu hơn.
  • Xem đối thủ đang làm gì:
    • Vào Facebook Ads Library → gõ tên đối thủ → xem họ chạy quảng cáo gì, nói gì.
    • Dùng SimilarWeb để xem họ lấy khách từ kênh nào.
  • Nhận diện xu hướng:
    • Ghi lại những xu hướng mới trong ngành: TikTok Shop, livestream, AI cá nhân hóa…
4 giai đoạn trong bước nghiên cứu thị trường
4 giai đoạn trong bước nghiên cứu thị trường

Ví dụ: Ngành F&B tháng 8/2025, từ khóa “trà sữa healthy” tăng 250% trên Google Trends → cơ hội ra mắt menu mới.

Kết quả cần có:

  • 1 bản báo cáo thị trường tóm tắt.
  • Danh sách 5 đối thủ chính.
  • 3–5 insight khách hàng rõ ràng.

5.2. Xác định mục tiêu marketing

Mục tiêu: Biết rõ muốn đạt được gì để tập trung nguồn lực và đo hiệu quả.

Cách thực hiện:

  • Áp dụng công thức SMART:
    • Cụ thể (Specific): Đặt mục tiêu rõ ràng → “Tăng 30% doanh thu từ khách cũ”.
    • Đo lường được (Measurable): Có số liệu KPI → “300 lead/tháng”.
    • Khả thi (Achievable): Phù hợp với nguồn lực hiện tại.
    • Liên quan (Relevant): Gắn với mục tiêu kinh doanh.
    • Có thời hạn (Time-bound): Ví dụ: “Trong 3 tháng”.
  • Chia mục tiêu thành 3 cấp:
    • Mục tiêu tổng: Doanh thu toàn bộ chiến dịch.
    • Mục tiêu marketing: Tỷ lệ khách hàng mới, khách hàng quay lại.
    • KPI từng kênh: Ví dụ: Facebook Ads, Email, TikTok.

Ví dụ:

  • Mục tiêu tổng: Doanh thu 5 tỷ trong 3 tháng.
  • Mục tiêu marketing: Tăng 30% doanh thu từ khách cũ.
  • KPI Facebook Ads: 300 lead/tháng, CPA ≤ 50.000đ.

Kết quả cần có:

  • 1 bảng mục tiêu 3–6 tháng.
  • KPI rõ ràng cho từng kênh.

5.3. Xác định đối tượng khách hàng

Mục tiêu: Nhắm đúng nhóm khách để không “ném tiền” vào quảng cáo sai người.

Cách thực hiện:

  • Vẽ chân dung khách hàng (Customer Persona):
    • Độ tuổi, giới tính, nghề, thu nhập.
    • Sở thích, thói quen mua hàng.
    • Vấn đề và nhu cầu cấp bách.
  • Chia nhóm khách hàng:
    • Khách mới: Chưa biết đến bạn.
    • Khách tiềm năng: Biết đến nhưng chưa mua.
    • Khách trung thành: Đã mua nhiều lần, có thể upsell.

Ví dụ: Nữ 25–35 tuổi, thu nhập 12–20 triệu/tháng, thích sản phẩm organic, mua hàng qua TikTok.

5.4. Xác định thông điệp và giá trị

Mục tiêu: Gửi đúng thông điệp khách hàng muốn nghe để họ ra quyết định mua nhanh hơn.

Cách thực hiện:

  • Trả lời 3 câu hỏi vàng:
    • Họ đau ở đâu? (Vấn đề hoặc khó khăn chính)
    • Bạn giúp họ hết đau thế nào? (Giải pháp rõ ràng)
    • Tại sao họ nên tin bạn? (Bằng chứng, cam kết, uy tín)
  • Viết 1 thông điệp chính – đây là câu “đinh” xuất hiện ở tất cả kênh truyền thông.
  • Tạo 3–5 slogan phụ để dùng trong từng chiến dịch hoặc kênh.

Ví dụ:

  • Thông điệp chính: “Giúp chủ spa tăng doanh thu 200% trong 3 tháng mà không cần giảm giá.”
  • Slogan phụ: “Bán nhiều hơn mà không cần khuyến mãi”, “Doanh thu gấp đôi, chi phí giữ nguyên”, “Chốt khách ngay cả khi không online”.

Kết quả cần có:

  • 1 câu thông điệp chính ngắn gọn, mạnh mẽ.
  • Bộ slogan phụ để linh hoạt triển khai trên các kênh.

Lưu ý: Thông điệp phải ngắn – rõ – giải quyết nỗi đau. Đừng chỉ nói về sản phẩm, hãy nói về kết quả khách hàng đạt được.

5.5. Xác định USP

Mục tiêu: Tìm ra điểm khác biệt khiến khách hàng nhớ tới bạn ngay lập tức và chọn bạn thay vì đối thủ.

Vì sao quan trọng:

  • Thị trường bây giờ có quá nhiều lựa chọn, nếu bạn không khác biệt, khách hàng sẽ chỉ chọn dựa vào giá → dễ bị cuốn vào cuộc chiến giảm giá.
  • USP mạnh giúp thương hiệu “ghi dấu” ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên.

Cách thực hiện:

  • So sánh với ít nhất 3 đối thủ mạnh trong ngành
    • Xem họ bán gì, giá bao nhiêu, dịch vụ ra sao.
    • Đánh giá ưu và nhược điểm của họ.
  • Tìm 1–2 điểm bạn thật sự vượt trội
    • Có thể là tốc độ giao hàng, chính sách bảo hành, chất lượng sản phẩm, hoặc trải nghiệm dịch vụ.
    • Chọn điểm khách hàng quan tâm nhất, không chọn điểm “mình thích” mà khách không để ý.
  • Viết USP ngắn – rõ – dễ nhớ
    • Tối đa 1 câu.
    • Có thể đo lường được để tăng độ tin cậy.

Ví dụ:

  • “Giao hàng trong 2h – Miễn phí đổi trả 30 ngày.”
  • “Khóa học tiếng Anh cam kết đầu ra, hoàn tiền nếu không đạt.”

Kết quả cần có:

  • 1 câu USP rõ ràng, dùng xuyên suốt mọi kênh truyền thông và trong mọi chiến dịch.

Lưu ý: USP phải dựa trên sự thật, không hứa điều bạn không thể làm được.

5.6. Chọn công cụ và kênh Marketing phù hợp

Mục tiêu: Đầu tư đúng nơi khách hàng xuất hiện thường xuyên nhất, tránh phân tán nguồn lực và ngân sách.

Cách thực hiện:

  • Xác định kênh khách hàng hay dùng nhất
    • Ngành F&B → Facebook, TikTok, Google Maps.
    • Ngành B2B → LinkedIn, Email Marketing.
    • Ngành thời trang → TikTok, Instagram, Facebook.
  • Chọn 2–3 kênh chính và 1–2 kênh phụ
    • Kênh chính: tập trung nội dung và ngân sách lớn.
    • Kênh phụ: hỗ trợ remarketing, giữ kết nối.
  • Chọn công cụ hỗ trợ
    • CRM (HubSpot, GetFly) → quản lý khách hàng.
    • Chatbot (ManyChat) → trả lời tự động 24/7.
    • AI Content (ChatGPT, Jasper) → viết nội dung nhanh hơn.
    • Ads Tracking (Hyros, Google Analytics) → đo hiệu quả quảng cáo.
Chọn công cụ và kênh Marketing phù hợp
Chọn công cụ và kênh Marketing phù hợp

Ví dụ:

  • Quán cà phê mới mở: Facebook để tạo cộng đồng, TikTok để viral sản phẩm, Google Maps để khách tìm dễ hơn.
  • Công ty phần mềm B2B: LinkedIn để kết nối đối tác, Email Marketing để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.

Lưu ý: Không chạy cùng lúc quá nhiều kênh nếu nhân sự và ngân sách hạn chế, hãy làm tốt 1–2 kênh trước rồi mở rộng.

5.7. Xác định ngân sách

Mục tiêu: Phân bổ tiền hợp lý để mỗi đồng chi ra đều mang lại hiệu quả tối đa.

Cách làm đơn giản:

  • Xác định tổng ngân sách marketing
    • Thông thường, ngân sách marketing = 5–10% doanh thu dự kiến (tuỳ ngành và mục tiêu).
  • Chia ngân sách theo tỉ lệ hợp lý
    • Quảng cáo (Facebook, Google, TikTok…): 60%
    • Sản xuất nội dung (video, ảnh, bài viết…): 20%
    • Công cụ hỗ trợ (CRM, chatbot, AI…): 10%
    • Dự phòng (test kênh mới, khuyến mãi bất ngờ…): 10%
  • Ghi rõ ngân sách từng kênh

    • Ví dụ: Facebook Ads: 30 triệu/tháng, TikTok Ads: 15 triệu/tháng, Email Marketing: 3 triệu/tháng.

Ví dụ: Doanh thu mục tiêu 500 triệu/tháng → Ngân sách marketing 50 triệu/tháng, chia theo tỉ lệ trên.

Lưu ý: Luôn để 10% ngân sách dự phòng để ứng phó xu hướng mới hoặc chiến dịch khẩn cấp.

5.8. Lập kế hoạch triển khai chi tiết 

Mục tiêu: Rõ ràng “Ai – Làm gì – Khi nào – Bao nhiêu tiền” để không bị chồng chéo công việc.

Cách thực hiện:

  • Chọn công cụ quản lý công việc
    • Google Sheet → đơn giản, dễ chia sẻ.
    • Trello/Asana → quản lý theo dạng bảng, trực quan.
  • Tạo bảng kế hoạch gồm các cột:
    • Hoạt động (ví dụ: quay video quảng cáo, tổ chức mini game)
    • Người phụ trách
    • Deadline
    • Kênh triển khai
    • Ngân sách dự kiến
  • Lên timeline theo tuần/tháng
    • Tuần 1: Chạy video quảng cáo trên Facebook & TikTok.
    • Tuần 2: Mini game trên fanpage để tăng tương tác.
    • Tuần 3: Gửi email chăm sóc khách hàng cũ.

Kết quả cần có:

  • Timeline rõ ràng cho từng hoạt động trong chiến dịch.

Lưu ý: Chỉ phân công 1 người chịu trách nhiệm chính cho mỗi hoạt động để đảm bảo trách nhiệm rõ ràng.

5.9. Đánh giá, điều chỉnh và báo cáo 

Mục tiêu: Xác định hoạt động nào hiệu quả để tăng cường, hoạt động nào kém để điều chỉnh hoặc dừng lại.

Cách thực hiện:

  • Theo dõi KPI định kỳ
    • Doanh thu.
    • CPA (Chi phí cho 1 khách hàng).
    • CTR (Tỷ lệ click).
    • ROI (Lợi nhuận trên chi phí).
  • Họp đánh giá
    • Hàng tuần: xem nhanh hiệu quả từng kênh.
    • Hàng tháng: tổng kết và so sánh với mục tiêu ban đầu.
  • Điều chỉnh chiến dịch
    • Nếu CPA cao hơn mục tiêu → thay đổi nội dung/quảng cáo.
    • Nếu một kênh mang lại ROI thấp → giảm ngân sách và chuyển sang kênh hiệu quả hơn.

Kết quả cần có:

  • Báo cáo định kỳ (theo tuần/tháng).
  • Bảng đề xuất cải tiến chiến dịch.

Lưu ý: Đừng chờ chiến dịch kết thúc mới đánh giá, hãy theo dõi liên tục để tối ưu kịp thời.

Bạn vừa nắm trong tay 9 bước để xây dựng một bản kế hoạch marketing hoàn chỉnh.
Nhưng thực tế, không ít chủ doanh nghiệp chia sẻ rằng:

“Tôi hiểu các bước, nhưng khi bắt tay vào làm thì… rối. Không biết bắt đầu từ đâu, phân bổ ngân sách thế nào, chọn kênh ra sao, và quan trọng nhất là làm sao để đội ngũ triển khai đúng ý mình.”

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing

Đó chính là lý do Trường Doanh Nhân HBR thiết kế khóa XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI – TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI – sẽ giúp bạn thu hẹp khoảng cách giữa “biết” và “làm được” – biến kế hoạch marketing thành kết quả tăng trưởng doanh thu rõ ràng.

📩 Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình phù hợp cho doanh nghiệp của bạn!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

6. Một số sai lầm khi xây dựng kế hoạch Marketing

Khi xây dựng kế hoạch marketing, doanh nghiệp thường gặp phải một số sai lầm phổ biến có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến dịch. Dưới đây là những sai lầm mà nhiều doanh nghiệp thường gặp phải khi xây dựng kế hoạch marketing, cùng với các giải pháp giúp tránh mắc phải chúng.

  • Không phân biệt rõ giữa chiến lược và chiến thuật: Nếu không phân biệt rõ chiến lược và chiến thuật, mục tiêu marketing dễ bị mơ hồ và khó đo lường, làm giảm hiệu quả chiến dịch. Chiến lược phải được xác định trước, sau đó triển khai các chiến thuật hỗ trợ mục tiêu lớn.
  • Không có sự phối hợp giữa các phòng ban: Khi các phòng ban không phối hợp hiệu quả, sẽ dẫn đến thiếu tài nguyên, mâu thuẫn và thông tin không liên tục, khiến chiến lược marketing bị gián đoạn hoặc không đạt kết quả như mong muốn.
  • Thiếu nghiên cứu thị trường: Bỏ qua nghiên cứu thị trường sẽ khiến doanh nghiệp đưa ra quyết định thiếu chính xác, thiếu linh hoạt và không đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng, dẫn đến chiến lược không hiệu quả.
  • Không xác định mục tiêu rõ ràng: Không có mục tiêu cụ thể làm cho các hoạt động marketing thiếu hướng đi và khó đo lường kết quả. Mục tiêu rõ ràng giúp xác định các bước đi cần thiết để đạt được thành công.
  • Không phân tích đối thủ: Bỏ qua việc phân tích đối thủ sẽ khiến doanh nghiệp không nhận diện được cơ hội hay thách thức từ đối thủ, từ đó thiếu chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
  • Thiếu kế hoạch Digital Marketing: Không có chiến lược marketing trực tuyến rõ ràng khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng qua các kênh digital quan trọng như SEO, mạng xã hội và email marketing.
  • Thiếu tính khả thi: Kế hoạch marketing không khả thi sẽ khiến doanh nghiệp khó đạt được mục tiêu, gây lãng phí nguồn lực. Cần lập kế hoạch dựa trên nguồn lực và ngân sách thực tế.
  • Thiếu sự linh hoạt: Kế hoạch marketing thiếu sự linh hoạt sẽ không thể ứng phó kịp thời với thay đổi của thị trường, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội và gặp phải rủi ro không đáng có.
Một số sai lầm khi xây dựng kế hoạch marketing
Một số sai lầm khi xây dựng kế hoạch marketing

7. Download kế hoạch Marketing mẫu mới nhất 2025

Để hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng một kế hoạch marketing hoàn chỉnh và hiệu quả, việc sử dụng các mẫu kế hoạch marketing là rất cần thiết. Các mẫu kế hoạch này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo các yếu tố quan trọng trong marketing được triển khai đúng đắn và có hệ thống.

TẢI NGAY mẫu kế hoạch marketing 2025 để bắt đầu xây dựng chiến lược marketing hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn!

Tài liệu miễn phí:
  • TỔNG HỢP 7 MẪU KẾ HOẠCH MARKETING ĐA NỀN TẢNG

Xây dựng kế hoạch marketing không chỉ giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu, mà còn là công cụ để đo lường và điều chỉnh chiến lược. Hãy áp dụng các bước trong bài viết để đạt được thành công bền vững trong tương lai.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline